ancient history:
cổ sử;đùa cợt cái đã cũ rích, cái đã lỗi thời
modern history:
lịch sử cận đại
to make history:
có tầm quan trọng, có thể ghi vào lịch sử, làm nên việc lớn, có thể ghi vào lịch sử
to have a strange history:
có một lịch sử kỳ quặc
Thảo luận