Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ancient
ancient
/"einʃənt/
Danh từ
xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã)
ancient
Rome
:
cổ La mã
ancient
word
:
đời thượng cổ
từ cổ
lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu
Anh - Mỹ
tác giả cổ điển
Kỹ thuật
cổ xưa
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận