Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rome
rome
/roum/
Danh từ
thành La mã
đế quốc La mã
nhà thờ La mã
Thành ngữ
Rome
was
not
built
in
a
day
sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn
when
in
Rome,
do
as
the
Romans
do
tục ngữ
nhập gia tuỳ tục
Chủ đề liên quan
Tục ngữ
Thảo luận
Thảo luận