1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roman

roman

/"roumən/
Tính từ
Danh từ
  • công dân La mã, người La mã; lính La mã
  • nhà thờ La mã, giáo hội La mã
  • (số nhiều) những người theo giáo hội La mã
  • kiểu chữ rômanh
Kinh tế
  • cá viền đỏ
  • kiểu chữ rô-măng
  • kiểu chữ thường
Toán - Tin
  • La Mã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận