1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ empire

empire

/"empaiə/
Danh từ
  • đế quốc; chế chế
  • sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn
  • định ngữ Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I (quần áo, đồ đạc)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • đế chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận