Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ empire
empire
/"empaiə/
Danh từ
đế quốc; chế chế
sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn
định ngữ
Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I (quần áo, đồ đạc)
Thành ngữ
Empire
City
thành phố Niu-óoc
Empire
Day
ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a (24 tháng 5)
Empire
State
bang Niu-óoc
Kỹ thuật
đế chế
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận