1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ city

city

/"siti/
Danh từ
  • thành phố, thành thị, đô thị
  • dân thành thị
  • (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn
  • định ngữ thành phố
  • định ngữ a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo)
Thành ngữ
Kinh tế
  • dân thành thị
  • thành phố
Kỹ thuật
  • đô thị
Xây dựng
  • thành phố (lớn)
  • thành thị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận