Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ city
city
/"siti/
Danh từ
thành phố, thành thị, đô thị
dân thành thị
(the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn
định ngữ
thành phố
định ngữ
a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo)
Thành ngữ
Celestial
City
Heavenly
City
City
of
God
thiên đường
city
state
thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước)
Kinh tế
dân thành thị
thành phố
Kỹ thuật
đô thị
Xây dựng
thành phố (lớn)
thành thị
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận