1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heavenly

heavenly

/"hevn/
Tính từ
  • trời; ở trên trời, ở thiên đường
  • tuyệt trần, siêu phàm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận