1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ god

god

/gɔd/
Danh từ
  • thần
  • Chúa, trời, thượng đế
Thành ngữ
  • to pray to God
    • cầu Chúa, cầu trời
  • God knows!
    • có trời biết! (không ai biết)
  • my God!; good God!
    • trời! (tỏ ý ngạc nhiên);
  • thank God!
    • lạy Chúa! nhờ Chúa!;
  • God willing
    • nếu trời phù hộ
  • for God"s sake
    • vì Chúa
  • by God
    • có Chúa biết (để khẳng định lời thề)
  • God"s book
    • kinh thánh
    • người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều
    • (the god) sân khấu những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng)
Động từ
  • tôn làm thần thánh
  • làm ra vẻ thần thánh (cũng to god it)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận