thank you:
cám ơn anh
no, thank you:
không, cám ơn anh (nói để từ chối)
I will thank you for the satchel:
xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp
I will thank you to shut the window:
xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ
Thảo luận