1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ may

may

/mei/
Trợ động từ
Danh từ
  • cô gái, thiếu nữ; người trinh nữ
  • tháng năm
  • nghĩa bóng tuổi thanh xuân
  • (số nhiều) những kỳ thi tháng năm (ở trường đại học Căm-brít)
  • (số nhiều) những cuộc đua thuyền tháng năm
  • thực vật học cây táo gai
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận