Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arrive
arrive
/ə"raiv/
Nội động từ
đi đến, đạt tới
to
arrive
at
a
conclusion
:
đi tới một kết luận
to
arrive
at
perfection
:
đạt tới chỗ toàn thiện
thành đạt
(+ at, in) đến, tới nơi; xảy đến
Kinh tế
cập bến
đến cảng
đến nơi
Kỹ thuật
tới
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận