1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arrive

arrive

/ə"raiv/
Nội động từ
Kinh tế
  • cập bến
  • đến cảng
  • đến nơi
Kỹ thuật
  • tới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận