1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smoke

smoke

/smouk/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
  • bồ hóng
  • bốc khói
  • khói
  • nướng
  • quay
  • rán
  • xông khói
Kỹ thuật
  • báo động khói
  • khói
  • nhả khói
Cơ khí - Công trình
  • khói (xả ra)
Kỹ thuật Ô tô
  • khói xả (màu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận