smoke
/smouk/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
- bồ hóng
- bốc khói
- khói
- nướng
- quay
- rán
- xông khói
Kỹ thuật
- báo động khói
- khói
- nhả khói
Cơ khí - Công trình
- khói (xả ra)
Kỹ thuật Ô tô
- khói xả (màu)
Chủ đề liên quan
Thảo luận