Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smoked
smoked
/"smoukt/ (smoked-dried) /"smouk"draid/
dried)
Tính từ
hun khói, sấy khói (thịt...)
Thảo luận
Thảo luận