1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chimney

chimney

/"tʃimni/
Danh từ
  • ống khói
  • lò sưởi
  • thông phong đèn, bóng đèn
  • miệng núi lửa
  • khe núi, hẽm (núi)
Kỹ thuật
  • đường dẫn khói
  • đường khói
  • lò sưởi
  • lò sưởi tường
  • ống hút thoát khí
Xây dựng
  • ống khói
  • ống khói (lò sưởi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận