Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chimney
chimney
/"tʃimni/
Danh từ
ống khói
lò sưởi
thông phong đèn, bóng đèn
miệng
núi lửa
khe núi, hẽm (núi)
Kỹ thuật
đường dẫn khói
đường khói
lò sưởi
lò sưởi tường
ống hút thoát khí
Xây dựng
ống khói
ống khói (lò sưởi)
Chủ đề liên quan
Núi lửa
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận