Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Núi lửa
ash concrete
ash fall
bomb
chimney
cinder
eruct
erupt
eruptive
eruptivity
eructate
eructation
eruption
eruptiveness
glowing cloud
lava flow
lava ash
lava cone
lip
outburst
outbreak
plug dome
plug
repose period
upburst