1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outbreak

outbreak

/"autbreik/
Danh từ
Nội động từ
  • phun ra, phụt ra
  • bùng nổ
Kỹ thuật
  • sự bùng nổ
  • sự phá vỡ
  • sự phun ra
  • sự phun trào
  • vật chất phun ra
  • vết lộ vỉa
Cơ khí - Công trình
Vật lý
  • sự phun lửa
Hóa học - Vật liệu
  • sự trồi ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận