1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plug

plug

/plʌg/
Danh từ
  • nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...)
  • đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi nước vào lấy nước)
  • Buji
  • bánh thuốc lá, thuốc lá bánh; miếng thuốc lá nhai (cắt ở bánh thuốc lá)
  • kỹ thuật chốt
  • điện học cái phít
    • three-pin plug:

      phít ba đầu, phít ba chạc

    • two-pin:

      phít hai đầu, phít hai chạc

  • trắc địa đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa)
  • tiếng lóng cú đấm, cú thoi
  • tiếng lóng sách không bán được
  • Anh - Mỹ tiếng lóng ngựa tồi, ngựa xấu
Động từ
  • (thường + up) bít lại bằng nút; nút lại
  • tiếng lóng thoi, thụi, đấm
  • tiếng lóng cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng
  • nhai nhải mâi để cố phổ biến (cái gì...)
    • to plug a song:

      hát nhai nhải mâi để cố phổ biến một bài hát

Nội động từ
  • (+ away at) rán sức, cần cù (làm một việc gì); học gạo, "cày" nghĩa bóng
Thành ngữ
Kinh tế
  • chặn lại
  • dừng lại
  • quảng cáo lặp đi lặp lại
  • quảng cáo liên tiếp
  • quảng cáo trong tiết mục truyền thanh
  • sự tuyên truyền rùm beng bằng quảng cáo (cho một sản phẩm)
Kỹ thuật
  • bít lại bằng nút
  • bộ ghép
  • bộ nối
  • bộ nối có chốt
  • bộ tiêu âm
  • bugi
  • bugi đánh lửa
  • cái chốt
  • cái nêm
  • cái nút
  • cái phích
  • chặn lại
  • chỗ cắm điện thoại
  • chốt
  • đầu cắm
  • đầu nối
  • đầu ống
  • đầu vòi
  • đầu vòi lấy nước
  • đầu vòi van
  • giắc điện thoại
  • lõi khoan
  • nêm
  • ngõng trục
  • nối
  • nối ghép bằng chốt
  • nút
  • nút trám (ống dẫn khoan lỗ) đinh mũ nhỏ
  • miếng chèn
  • mộng
  • mộng xoi
  • ổ cắm điện
  • ống nút
  • phích cắm
  • phích cắm có chốt
  • phích cắm điện
  • van
  • van an toàn
  • van lấy nước
  • vật liệu vá
Kỹ thuật Ô tô
  • bu gi đánh lửa
  • đầu cắm đực
  • nút bịt
  • nút lại
Xây dựng
Toán - Tin
  • cái phích hai đầu
Y học
  • cái phít
  • nút, đệm
Cơ khí - Công trình
  • đá nút
  • nút đậy
  • mối hàn nút
Điện
  • nút cắm
  • phích
Điện lạnh
  • phích lấy điện
Hóa học - Vật liệu
  • thể nút
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận