Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ song
song
/sɔɳ/
Danh từ
tiếng hát; tiếng hót
to
burst
forth
into
song
:
cất tiếng hát
the
song
of
the
birds
:
tiếng chim hót
bài hát, điệu hát
love
song
:
bản tình ca
thơ ca
Thành ngữ
to
buy
for
a
mere
song
mua rẻ
nothing
to
make
a
song
about
rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)
not
worth
an
old
song
không đáng được một xu
song
and
dance
hát múa
Anh - Mỹ
lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng
Kỹ thuật
bài hát
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận