burst
/bə:st/
Danh từ
- sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom)
- sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên
- sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên
- sự xuất hiện đột ngột
- sự phi nước đại ngựa
- sự chè chén say sưa
Động từ
- nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa)
- đầy ních, tràn đầy
- nóng lòng háo hức
- làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra
- xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện
Thành ngữ
Kỹ thuật
- bùng cháy
- chỗ đứt
- chớp sáng
- khối tín hiệu
- nhóm
- nổ
- phụt tóc
- sự bắt tung toé
- sự đứt
- sự nổ
- sự nổ mìn
- sự rách
- sự tõe ra
- tách rời
- truyền loạt
- vỡ tung
- vụ nổ
Toán - Tin
- khối lõi
- nhóm lỗi
- phân chia giấy
- tách giấy
- truyền từng khối
Xây dựng
- nổ (mìn)
- sự nổ tung
- vỏ xe bị thủng
Cơ khí - Công trình
- sự bắn đá
Kỹ thuật Ô tô
- sự nổ vỏ xe
Chủ đề liên quan
Thảo luận