1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ burst

burst

/bə:st/
Danh từ
  • sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom)
  • sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên
  • sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên
  • sự xuất hiện đột ngột
  • sự phi nước đại ngựa
  • sự chè chén say sưa
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bùng cháy
  • chỗ đứt
  • chớp sáng
  • khối tín hiệu
  • nhóm
  • nổ
  • phụt tóc
  • sự bắt tung toé
  • sự đứt
  • sự nổ
  • sự nổ mìn
  • sự rách
  • sự tõe ra
  • tách rời
  • truyền loạt
  • vỡ tung
  • vụ nổ
Toán - Tin
  • khối lõi
  • nhóm lỗi
  • phân chia giấy
  • tách giấy
  • truyền từng khối
Xây dựng
  • nổ (mìn)
  • sự nổ tung
  • vỏ xe bị thủng
Cơ khí - Công trình
  • sự bắn đá
Kỹ thuật Ô tô
  • sự nổ vỏ xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận