button
/"bʌtn/
Danh từ
- cái khuy, cái cúc (áo)
- cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...)
- nụ hoa; búp mầm (chưa nở)
- (số nhiều) chú bé phục vụ ở khách sạn (cũng boy in buttons)
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
- cái bấm
- cái khuy
- chốt
- đầu van
- đĩa
- nắp
- núm
- núm ấn
- núm bấm
- nút
- nút ấn
- nút bấm
- phím
Hóa học - Vật liệu
- bướu đáy lò
Y học
- cái bấm, cái núm
- mụn, cúc, núm
Cơ khí - Công trình
- đầu van (xupáp)
- núm (khuyết tật)
Xây dựng
- gài nút
Điện
- hộp nhỏ
Chủ đề liên quan
Thảo luận