1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ button

button

/"bʌtn/
Danh từ
  • cái khuy, cái cúc (áo)
  • cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...)
  • nụ hoa; búp mầm (chưa nở)
  • (số nhiều) chú bé phục vụ ở khách sạn (cũng boy in buttons)
Thành ngữ
Động từ
  • cái khuy, cái cúc; cài
  • đơm khuy, đôm cúc (áo)
  • (thường + up) phủ kín áo lên (người hay động vật mang trong người)
Kỹ thuật
  • cái bấm
  • cái khuy
  • chốt
  • đầu van
  • đĩa
  • nắp
  • núm
  • núm ấn
  • núm bấm
  • nút
  • nút ấn
  • nút bấm
  • phím
Hóa học - Vật liệu
  • bướu đáy lò
Y học
  • cái bấm, cái núm
  • mụn, cúc, núm
Cơ khí - Công trình
  • đầu van (xupáp)
  • núm (khuyết tật)
Xây dựng
  • gài nút
Điện
  • hộp nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận