dress
/dres/
Danh từ
Động từ
- mặc (quần áo...), ăn mặc
- băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương)
- sắm quần áo (cho một vở kịch)
- đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...)
- hồ (vải); thuộc (da)
- chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa)
- sửa (vườn) tỉa, xén (cây)
- sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu thức ăn
- xới, làm (đất); bón phân (ruộng)
- quân sự sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí tàu thuỷ; bày biện (mặt hàng)
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
- cái bọc ngoài
- sự ướp lạnh (thịt, cá)
- vỏ ngoài
Kỹ thuật
- bao phủ
- bạt
- đẽo
- đẽo đá
- điều chỉnh đúng
- gia công tinh
- hoàn thiện
- làm giàu
- làm giàu quặng
- nắn sửa
- mài bóng
- mài giũa
- mài nhẵn
- sửa
- tuyển quặng
Cơ khí - Công trình
- chỉnh đúng
Xây dựng
- mài bóng (đá)
Chủ đề liên quan
Thảo luận