1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ right

right

/rait/
Danh từ
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Động từ
  • lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...)
    • to right the car:

      lấy lại hướng đi của chiếc ô tô cho thẳng

    • to right onself:

      lấy lại thăng bằng

  • sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại
  • bênh vực
Nội động từ
  • lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành tàu thuỷ
Kinh tế
  • quyền
  • quyền lợi
Kỹ thuật
  • bên phải
  • đúng
  • lấy thăng bằng
  • mạn phải
  • phải
  • phía bên phải
  • quyền
  • quyền lợi
  • thẳng
  • vuông góc
Xây dựng
  • đích thực
Toán - Tin
  • phải, bên phải
Điện lạnh
  • thức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận