1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brake

brake

/breik/
Danh từ
  • bụi cây
  • (như) bracken
  • xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)
  • xe ngựa không mui
  • máy đập (lanh, gai dầu)
  • cái bừa to (cũng brake-harrow)
Động từ
  • đập (lanh, gai dầu)
  • hãm lại, phanh lại; hãm phanh
Kinh tế
  • máy cán bột
Kỹ thuật
  • bộ hãm
  • bộ thắng
  • cái phanh
  • chốt hãm
  • đạp phanh
  • dừng
  • hãm
  • máy dập tôn
  • máy ép
  • máy uốn mép
  • phanh
Xây dựng
  • bộ phanh
  • hãm phanh
  • máy hãm
Kỹ thuật Ô tô
  • cơ cấu phanh
  • phanh bị đâm
Cơ khí - Công trình
  • kẽ nứt suốt
  • que hàn mềm
  • thắng xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận