case
/keis/
Danh từ
- trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế
- vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng
- y học trường hợp, ca
- ngôn ngữ học cách
Thành ngữ
- in any case
- trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào
- in case
- in case of
- in the case of
- it is not the case
- không phải như thế, không đúng như thế
- to have a good case
- có chứng cớ là mình đúng
- to make out one"s case
- chứng tỏ là mình đúng
- to put the case for somebody
- bênh vực ai, bào chữa cho ai
- put the case that
- cứ cho rằng là, giả dụ
- to state one"s case
- trình bày lý lẽ của mình
Động từ
- bao, bọc
- bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc
Kinh tế
- hòm
- hộp
- hộp chữ in
- quầy hàng
- thùng
- tố tụng
- trường hợp
- tủ hàng
- việc thưa kiện
- vỏ
- vụ án
Kỹ thuật
- bao
- bìa sách
- bình
- cái bao
- đóng hộp
- hàn kín
- hòm
- hòm khuôn
- hộp các tông
- hộp chứa
- khoang
- khoang để chữ
- khung
- khuôn cửa
- loại chữ
- lồng
- lớp (thấm carbon)
- lớp áo
- lớp bọc
- ngăn
- ngăng
- ống chống (khoan)
- tấm bọc
- thân
- vỏ
- vỏ bao
Hóa học - Vật liệu
- bao máy
- hòm máy
Xây dựng
- hộp khóa
Y học
- trường hợp, ca
Chủ đề liên quan
Thảo luận