1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ case

case

/keis/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • bao, bọc
  • bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc
Kinh tế
  • hòm
  • hộp
  • hộp chữ in
  • quầy hàng
  • thùng
  • tố tụng
  • trường hợp
  • tủ hàng
  • việc thưa kiện
  • vỏ
  • vụ án
Kỹ thuật
  • bao
  • bìa sách
  • bình
  • cái bao
  • đóng hộp
  • hàn kín
  • hòm
  • hòm khuôn
  • hộp các tông
  • hộp chứa
  • khoang
  • khoang để chữ
  • khung
  • khuôn cửa
  • loại chữ
  • lồng
  • lớp (thấm carbon)
  • lớp áo
  • lớp bọc
  • ngăn
  • ngăng
  • ống chống (khoan)
  • tấm bọc
  • thân
  • vỏ
  • vỏ bao
Hóa học - Vật liệu
  • bao máy
  • hòm máy
Xây dựng
  • hộp khóa
Y học
  • trường hợp, ca
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận