Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forget
forget
/fə"get/
Động từ
quên, không nhớ đến
coi thường, coi nhẹ
Nội động từ
quên
to
forget
about
something
:
quên cái gì
Thành ngữ
eaten
bread
is
soon
forgotten
ăn cháo đái bát
to
forget
oneself
quên mình
bất tỉnh
không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng
to
forgive
and
forget
tha thứ và bỏ qua
Kỹ thuật
quên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận