1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forgotten

forgotten

/fə"get/
Động từ
  • quên, không nhớ đến
  • coi thường, coi nhẹ
Nội động từ
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận