1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bread

bread

/bred/
Động từ
  • làm thủng
  • quân sự chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ)
Nội động từ
  • nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi)
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bánh mì
  • kế sinh nhai
Kỹ thuật
  • bánh mì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận