1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loaf

loaf

/louf/
Danh từ
  • ổ bánh mì
  • cối đường (khối đường hình nón)
  • bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)
  • tiếng lóng cái đầu
  • sự đi chơi rong; sự lười nhác
Thành ngữ
Nội động từ
  • cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)
Động từ
  • đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác
Kinh tế
  • bánh mì thịt
  • bánh ngọt
  • ổ bánh mì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận