Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ loaves
loaves
/louf/
Danh từ
ổ bánh mì
cối đường (khối đường hình nón)
bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)
tiếng lóng
cái đầu
sự đi chơi rong; sự lười nhác
to
be
on
the
loaf
:
đi chơi rong
Thành ngữ
half
a
loaf
is
better
than
no
bread
có ít còn hơn không
loaves
and
fishes
bổng lộc
to
use
one"s
loaf
vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình
Nội động từ
cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)
Động từ
đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận