better
/"betə/
Tính từ
Thành ngữ
- to be better off
- khấm khá hơn, phong lưu hơn
- to be better than one"s words
- hứa ít làm nhiều
- the better part
- phần lớn, đa số
- no better than
- không hơn gì
- to have seen better days
- đã có thời kỳ khấm khá
- one"s better half
Phó từ
Động từ
Thảo luận