think
/θiɳk/
Động từ
- nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
- nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như
- nghĩ ra, thấy, hiểu
- nghĩ đến, nhớ
- trông mong
- luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng
- nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng
Thành ngữ
- to think about
- to think of
- nghĩ về, nghĩ đến, xét đến
- nhớ đến, nghĩ đến
- nghĩ, có ý định
- nghĩ ra, tìm được
- có ý kiến về, có ý nghĩ về
- tưởng tượng
- to think out
- to think over
- to think up
- sáng tạo ra, nghĩ ra
- to think better of
- đánh giá (ai) cao hơn
- suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến
- to think fit to do something
- quyết định làm một việc gì
- to think one"s time away
- suy nghĩ cho qua thì giờ
Kỹ thuật
- suy nghĩ
Chủ đề liên quan
Thảo luận