1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lot

lot

/lɔt/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán)
  • Anh - Mỹ trông non, trông cậy (ở ai, cái gì)
Phó từ
Kinh tế
  • chia lô
  • chia ra làm nhiều lô
  • cổ phiếu
  • lô hàng
  • miếng
  • mớ hàng hóa
  • ôm
  • phần
  • phân lô
  • thửa (đất)
Kỹ thuật
  • công trường
  • khối
  • lô (hàng)
  • lô đất
  • loạt
  • loạt sản phẩm
  • nhóm
  • mảnh đất
  • mớ
Hóa học - Vật liệu
  • khoảnh (đất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận