1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fall

fall

/fɔ:l/
Danh từ
  • sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ
  • sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...)
  • sự sụt giá, sự giảm giá
  • sự sa ngã phụ nữ
  • lượng mưa, lượng tuyết
  • số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ
  • hướng đi xuống; dốc xuống
  • sự đẻ (của cừu); lứa cừu con
  • dây ròng rọc
  • lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ)
  • thể thao sự vật ngã; keo vật
  • (số nhiều) thác
  • Anh - Mỹ mùa lá rụng, mùa thu
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
  • chia
  • rơi
  • sự rời
Kỹ thuật
  • độ chênh
  • độ giảm
  • độ sụt
  • dốc
  • đốn rừng
  • giảm
  • giảm đi
  • hạ
  • hạ thấp
  • làm sụt lở
  • lượng nước rơi
  • mái dốc
  • phá hủy
  • rơi
  • sự đổ
  • sự đốn cây
  • sự giảm
  • sự hạ
  • sự phá hủy
  • sự rơi
  • sự sụt
  • sụt
  • tháo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận