lip
/lip/
Danh từ
- môi
- miệng vết thương, miệng vết lở
- miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...)
- cánh môi hình môi
- âm nhạc cách đặt môi
- tiếng lóng sự hỗn xược, sự láo xược
Thành ngữ
Động từ
- hôn, mặt môi vào
- vỗ bờ (nước, sóng)
- thì thầm
Nội động từ
- vỗ bập bềnh (nước, sóng)
Kỹ thuật
- gấp mép
- gờ nhô
- lưỡi cắt
- lưỡi cắt chính
- mặt bích
- mép
- miệng
- miệng phun
- mỏ cặp
- ống tháo
- răng gàu
Xây dựng
- ngưỡng (cửa)
- răng gầu
Hóa học - Vật liệu
- mép núi lửa
Cơ khí - Công trình
- vành thùng
Chủ đề liên quan
Thảo luận