1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lip

lip

/lip/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • hôn, mặt môi vào
  • vỗ bờ (nước, sóng)
  • thì thầm
Nội động từ
  • vỗ bập bềnh (nước, sóng)
Kỹ thuật
  • gấp mép
  • gờ nhô
  • lưỡi cắt
  • lưỡi cắt chính
  • mặt bích
  • mép
  • miệng
  • miệng phun
  • mỏ cặp
  • ống tháo
  • răng gàu
Xây dựng
  • ngưỡng (cửa)
  • răng gầu
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
  • vành thùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận