1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curl

curl

/kə:l/
Danh từ
  • món tóc quăn
  • sự uốn quăn; sự quăn
  • làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi)
  • bệnh xoắn lá (của khoai tây)
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
  • to curl up
    • cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
    • co tròn lại, thu mình lại
    • tiếng lóng ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
Kinh tế
  • bệnh xoăn lá (khoai tây)
  • cuốn
  • uốn
Kỹ thuật
  • bị uốn quăn
  • chun
  • cuộn
  • nhăn
  • quăn
  • sự cuốn quăn
  • sự gấp nếp
  • sự quăn
  • sự xoắn
  • sự xoáy
  • uốn
Dệt may
  • làm xoắn
  • uốn quăn
Cơ khí - Công trình
  • mép cuốn
Toán - Tin
  • rota (của trường vectơ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận