curl
/kə:l/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
- bệnh xoăn lá (khoai tây)
- cuốn
- uốn
Kỹ thuật
- bị uốn quăn
- chun
- cuộn
- nhăn
- quăn
- sự cuốn quăn
- sự gấp nếp
- sự quăn
- sự xoắn
- sự xoáy
- uốn
Dệt may
- làm xoắn
- uốn quăn
Cơ khí - Công trình
- mép cuốn
Toán - Tin
- rota (của trường vectơ)
Chủ đề liên quan
Thảo luận