Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ naturally
naturally
/"nætʃrəli/
Phó từ
vốn, tự nhiên
to
speak
naturally
:
nói tự nhiên
she
is
naturally
musical
:
cô ta vốn có năng khiếu về nhạc
đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên
Kỹ thuật
dĩ nhiên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận