1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lie

lie

/lai/
Danh từ
  • sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt
  • điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm
  • tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng
  • nơi ẩn (của thú, chim, cá...)
Thành ngữ
  • to act a lie
    • lừa dối bằng hành động
  • to give a lie to
    • chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)
Động từ
  • nói dối; lừa dối
Nội động từ
Kỹ thuật
  • bãi xây dựng
  • nước kiềm
Xây dựng
  • nói dối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận