to be under water:
ở dưới nước
to be under cover:
có che kín, có bọc kín; có mui, có mái che
to be under key:
bị giam giữ, bị nhốt
under eighteen years of age:
dưới mười tám tuổi
to be under age:
chưa đến tuổi trưởng thành
to run a hundred metres under eleven seconds:
chạy một trăm mét dưới mười một giây
under the leadership of:
dưới sự lãnh đạo của
under the domination of:
dưới sự thống trị của
the car is under repair:
xe đang chữa
to be under construction:
đang được xây dựng
the point under discussion:
vấn đề đang được bàn cãi
to be under way:
đang đi, đang trên đường đi; đang tiến hành
under these circumstances:
trong hoàn cảnh này
under these conditions:
trong những điều kiện này
the ship went under:
con tàu chìm nghỉm dưới nước
to keep the people under:
bắt nhân dân phục tùng
under jaw:
hàm dưới
Thảo luận