1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ key

key

/ki:/
Danh từ
  • hòn đảo nhỏ
  • bâi cát nông; đá ngần
  • chìa khoá
  • khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...)
  • phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ)
  • cái manip (thường telegraph key)
  • chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp
  • lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ)
  • bản dịch theo từng chữ một
  • ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm
  • vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt
  • giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt
  • âm nhạc khoá; điệu, âm điệu
  • điện học cái khoá
  • kỹ thuật mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm
  • Anh - Mỹ nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động
  • (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng
  • định ngữ then chốt, chủ yếu
Thành ngữ
Động từ
  • khoá lại
  • kỹ thuật (thường + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt
  • (thường + up) lên dây (đàn pianô...)
  • Anh - Mỹ làm cho hợp với, làm cho thích ứng với
Kinh tế
  • chìa khóa
Kỹ thuật
  • bấm manip
  • chèn
  • chốt khóa
  • đánh manip
  • đánh tín hiệu
  • đặt chốt hãm
  • gạch nêm
  • ghép mộng
  • khóa chốt
  • khóa lại
  • khóa liên động
  • khóa mã
  • khóa vòm
  • khớp
  • lò xo
  • nhấn phím
  • nối bằng vấu
  • núm bấm
  • mộng
  • mộng ghép
  • mộng gỗ
  • pháo đài
  • sự chốt
  • tấm ốp
Cơ khí - Công trình
  • chêm cho cứng
  • đóng chốt hãm
  • ghép bằng then
  • then hãm ngang
Xây dựng
  • đinh ghép
  • khóa cuốn
  • khóa, then
  • mảnh chêm
  • một cách làm tăng liên kết
Toán - Tin
  • dò khóa
  • phím (bấm)
  • sách giải (toán)
Hóa học - Vật liệu
  • dụng cụ ngắt điện
Điện tử - Viễn thông
  • núm chuyển mạch
Điện lạnh
  • manip
  • phím báo hiệu
  • phím chuyển mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận