1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silver

silver

/"silvə/
Danh từ
  • bạc
  • đồng tiền
  • đồ dùng bằng bạc
  • muối bạc (dùng trong nghề ảnh)
  • màu bạc
Tính từ
Thành ngữ
Động từ
  • mạ bạc; bịt bạc
  • tráng thuỷ (vào gương)
  • làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác
Nội động từ
  • óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng)
  • bạc đi (tóc)
Kinh tế
  • bạc
  • tiền bạc
Kỹ thuật
  • Ag
  • bạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận