1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lining

lining

/"lainiɳ/
Danh từ
  • lớp vải lót (áo, mũ)
  • lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
Kinh tế
  • lớp vải lót
Kỹ thuật
  • bạc đỡ
  • bạc lót
  • cột chống
  • kênh
  • khung chống
  • lớp áo
  • lớp bọc
  • lớp đệm
  • lớp lát
  • lớp lót
  • lớp lót (lò)
  • lớp lót trục
  • lớp nền
  • lớp ốp
  • lớp phủ
  • lớp phủ mặt
  • lớp tráng
  • lớp trát
  • ống chống
  • sự gắn vỏ
  • sự lát mặt
  • sự lót
  • sự san bằng
  • sự tạo đường
  • sự trát
  • thành
  • tường
  • vách
  • vì chống
  • vỏ chống
Y học
  • chất lót trong nha khoa
Xây dựng
  • lớp lót lò
  • lớp ốp hầm
  • mặt ốp
  • tấm lá bọc
  • thành giếng
Kỹ thuật Ô tô
  • lớp vải mui
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận