lining
/"lainiɳ/
Danh từ
- lớp vải lót (áo, mũ)
- lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
Kinh tế
- lớp vải lót
Kỹ thuật
- bạc đỡ
- bạc lót
- cột chống
- kênh
- khung chống
- lớp áo
- lớp bọc
- lớp đệm
- lớp lát
- lớp lót
- lớp lót (lò)
- lớp lót trục
- lớp nền
- lớp ốp
- lớp phủ
- lớp phủ mặt
- lớp tráng
- lớp trát
- ống chống
- sự gắn vỏ
- sự lát mặt
- sự lót
- sự san bằng
- sự tạo đường
- sự trát
- thành
- tường
- vách
- vì chống
- vỏ chống
Y học
- chất lót trong nha khoa
Xây dựng
- lớp lót lò
- lớp ốp hầm
- mặt ốp
- tấm lá bọc
- thành giếng
Kỹ thuật Ô tô
- lớp vải mui
Chủ đề liên quan
Thảo luận