1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cloud

cloud

/klaud/
Danh từ
  • mây, đám mây
  • đám (khói, bụi)
  • đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...)
    • a cloud of horsemen:

      đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa)

    • a cloud of flies:

      đàn ruồi (đang bay)

  • vết vẩn đục (trong hòn ngọc...)
  • nghĩa bóng bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh
  • (số nhiều) trời, bầu trời
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • cặn
  • chất vẩn đục
  • che phủ
Kỹ thuật
  • mây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận