drop
/drɔp/
Danh từ
- giọt (nước, máu, thuốc...)
- hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh
- kẹo viên, viên (bạc hà...)
- hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo)
- sự rơi; quãng rơi
- sự xuống dốc, sự thất thế
- sự hạ, sự giảm, sa sụt
- chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng
- ván rút (ở chân giá treo cổ)
- miếng (sắt...) che lỗ khoá
- khe đút tiền (máy bán hàng tự động)
- sân khấu màn hạ lúc nghỉ tạm (cũng drop-curtain)
- thể thao cú đá quả bóng đang bật (cũng drop-kick)
- hàng không sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù
Nội động từ
- chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước
- rơi, rớt xuống, gục xuống
- thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn
câu chuyện ngừng lại
- sụt, giảm, hạ; lắng xuống
- rơi vào (tình trạng nào đó...)
- co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) chó săn
- nghĩa bóng tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra
Động từ
- nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt
- để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống
- vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...)
- đẻ (cừu)
- bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...)
- cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng)
- cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng)
- đánh gục, bắn rơi, chặt đổ
- bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi
tiếng lóng thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi!
- đánh bài thua
- thể thao phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy bóng đá
Thành ngữ
- to drop cross
- to drop away
- to drop off
- lần lượt bỏ đi
- to drop in
- tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm
- lần lượt vào kẻ trước người sau
- đi biến, mất hút
- ngủ thiếp đi
- chết
- to drop on
- mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)
- to drop out
- biến mất, mất hút
- bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...)
- Anh - Mỹ bỏ học nửa chừng
- to drop a curtsey
- (xem) curtsey
- to drop from sight
- biến mất, mất hút
- to drop short of something
- thiếu cái gì
- không đạt tới cái gì
Kinh tế
- sự thử độ bền khí nén
Kỹ thuật
- búa đóng cọc
- độ sụt
- giảm
- giảm gió
- giọt
- làm giảm
- làm sụt
- ngớt
- nhỏ giọt
- quả búa
- rơi xuống
- sự giảm
- sự hạ xuống
- sự rơi
- sự sụt
- sự thả
- sụt
- tâm sai
Hóa học - Vật liệu
- chảy nhỏ giọt
Điện
- giảm xung hiệu
- hiện tượng giảm
Chủ đề liên quan
Thảo luận