1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drop

drop

/drɔp/
Danh từ
  • giọt (nước, máu, thuốc...)
  • hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh
  • kẹo viên, viên (bạc hà...)
  • hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo)
  • sự rơi; quãng rơi
  • sự xuống dốc, sự thất thế
  • sự hạ, sự giảm, sa sụt
  • chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng
  • ván rút (ở chân giá treo cổ)
  • miếng (sắt...) che lỗ khoá
  • khe đút tiền (máy bán hàng tự động)
  • sân khấu màn hạ lúc nghỉ tạm (cũng drop-curtain)
  • thể thao cú đá quả bóng đang bật (cũng drop-kick)
  • hàng không sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù
Nội động từ
Động từ
  • nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt
  • để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống
  • vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...)
  • đẻ (cừu)
  • bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...)
  • cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng)
  • cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng)
  • đánh gục, bắn rơi, chặt đổ
  • bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi
  • đánh bài thua
  • thể thao phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy bóng đá
Thành ngữ
  • to drop cross
    • tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp
    • măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)
  • to drop away
  • to drop off
    • lần lượt bỏ đi
  • to drop in
    • tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm
    • lần lượt vào kẻ trước người sau
    • đi biến, mất hút
    • ngủ thiếp đi
    • chết
  • to drop on
    • mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)
  • to drop out
    • biến mất, mất hút
    • bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...)
    • Anh - Mỹ bỏ học nửa chừng
  • to drop a curtsey
    • (xem) curtsey
  • to drop from sight
    • biến mất, mất hút
  • to drop short of something
    • thiếu cái gì
    • không đạt tới cái gì
Kinh tế
  • sự thử độ bền khí nén
Kỹ thuật
  • búa đóng cọc
  • độ sụt
  • giảm
  • giảm gió
  • giọt
  • làm giảm
  • làm sụt
  • ngớt
  • nhỏ giọt
  • quả búa
  • rơi xuống
  • sự giảm
  • sự hạ xuống
  • sự rơi
  • sự sụt
  • sự thả
  • sụt
  • tâm sai
Hóa học - Vật liệu
  • chảy nhỏ giọt
Điện
  • giảm xung hiệu
  • hiện tượng giảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận