1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ potential

potential

/pə"tenʃəl/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
  • khả năng phát triển
  • tiềm lực
  • tiềm lực phát triển
  • tiềm năng phát triển
Kỹ thuật
  • điện áp
  • điện thế
  • thế vị
  • tiềm năng
Y học
  • điện thế, thế
  • tiềm lực, khả năng
Vật lý
  • hàm thế
Xây dựng
  • thế điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận