1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ difference

difference

/"difrəns/
Danh từ
  • sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch
  • sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau
  • sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau)
  • dấu phân biệt đặc trưng (các giống...)
  • toán học hiệu, sai phân
Thành ngữ
Động từ
  • phân biệt, phân hơn kém
  • toán học tính hiệu số, tính sai phân
Kinh tế
  • mức chênh lệch
  • phương trình sai phân
  • sai biệt giá
  • sai phân
  • sự khác nhau
  • tính khác nhau
Kỹ thuật
  • hiệu (số)
  • hiệu số
  • khác nhau
  • sai phân
  • sự chênh lệch
  • sự khác nhau
  • vi sai
Toán - Tin
  • hiệu
Điện
  • sự sai khác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận