1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ settle

settle

/"setl/
Danh từ
  • ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ)
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • định
  • giải quyết (vấn đề...)
  • kết thúc (một công việc)
  • kết thúc (một công việc...)
  • kết toán (một tài khoản...)
  • sắp xếp (một công việc...)
  • thanh toán (một hóa đơn...)
  • trả dứt (một khoản nợ...)
  • xác định (một ngày, một nơi chốn...)
Kỹ thuật
  • bố trí
  • đông cứng
  • làm kết tủa
  • làm lắng
  • lắng
  • lắng chìm
  • lắng đọng
  • lắng xuống (của chất lỏng)
  • lún
  • sắp đặt
Cơ khí - Công trình
  • đặt xiên
Hóa học - Vật liệu
  • làm lắng đọng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận