Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Công việc
attack
complexion
dullness
dulness
engrossing
expedite
fag
go about
go through
grease
greasy
hasten
operose
omit
ponderosity
ponderousness
ponderous
ponderously
railroad
run stream
sail
settle
sloppy
superintend
superintendent
sweated
take
taken
tick
took
toss
toughness
uncongenial
unassignable
undertaking
uphill