toughness
/"tʌfnis/
Danh từ
- tính dai, tính bền
- tính bền bỉ, tính dẻo dai
- tính cố chấp, tính ngoan cố
- tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go công việc
Kinh tế
- độ cứng
- độ nhớt
- tính dai
Kỹ thuật
- độ bám chắc
- độ bền
- độ dai
- độ nhớt
- độ quánh
- tính bền
- tính cứng
Xây dựng
- độ chắc
- tính bền dai
Chủ đề liên quan
Thảo luận