Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ponderous
ponderous
/"pɔndərəs/
Tính từ
nặng, có trọng lượng
chậm chạp (do trọng lượng)
ponderous
movement
:
cử động chậm chạp
cần cù
công việc
nặng nề, buồn tẻ, chán ngắt (hành văn, bài nói...)
Chủ đề liên quan
Công việc
Thảo luận
Thảo luận