movement
/"mu:vmənt/
Danh từ
- sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động
- động tác, cử động
- hoạt động, hành động (của một người, một nhóm)
- phong trào, cuộc vận động
- bộ phận hoạt động (của một bộ máy)
- tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động
- sự tiến triển (của một bài thơ, một câu chuyện...)
- sự biến động (của thị trường...)
- sự đi ngoài, sự ra ỉa
- quân sự sự di chuyển, sự vận động
- âm nhạc phần
Kỹ thuật
- chuyển động
- cơ cấu
- hành trình
- sự chuyển
- sự chuyển động
- sự chuyển vị
- sự di động
- sự vận động
Chủ đề liên quan
Thảo luận