1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ movement

movement

/"mu:vmənt/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chuyển động
  • cơ cấu
  • hành trình
  • sự chuyển
  • sự chuyển động
  • sự chuyển vị
  • sự di động
  • sự vận động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận